--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squirrel away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
first lady
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang
+
điện tử học
:
Electronics
+
mixedness
:
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
+
abstractedly
:
trừu tượng; lý thuyết
+
fictionalise
:
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá